Việt
rách rưdi
tản mạn
ròi rạc.
sự rách rưới
sự rời rạc
sự ngắt quãng
sự không mach lac hay không rõ ràng
Đức
Abgerissenheit
Abgerissenheit /die; -/
sự rách rưới;
sự rời rạc; sự ngắt quãng; sự không mach lac hay không rõ ràng;
Abgerissenheit /í =/
1. [sự] rách rưdi; 2. [sự, tính] tản mạn, ròi rạc.