Abgleich widerstand /m/ĐIỆN/
[EN] balancing resistor
[VI] cái điện trở cân bằng
Abgleich widerstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] adjustable resistor
[VI] cái điện trở điều chỉnh được
Abgleich widerstand /m/T_BỊ/
[EN] trimming resistor
[VI] cái điện trở tinh chỉnh
Abgleich widerstand /m/T_BỊ/
[EN] balancing resistor
[VI] cái điện trở cân bằng (linh kiện mạch điện)