TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgleichung

sự làm cho bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abgleichung

milling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abgleichung

Abgleichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abgleichung

arasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgleichung /die; -, -en/

sự làm cho bằng nhau; sự san bằng; sự cân chỉnh;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleichung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abgleichung

[EN] milling

[FR] arasement