Việt
vt:
cắt ngọn
chặt ngọn
Anh
pollarding
Đức
abkappen
Kappen
Pháp
coupe en têtard
écimage
émondage
ététage
étêtage
Zweige abkappen
chặt ngọn cây. đốn, chặt, cắt ngắn, cắt cụt (kappen)
ich kappte das Tau ab
tôi chặt bớt đoạn dây thừng.
Abkappen,Kappen /FORESTRY/
[DE] Abkappen; Kappen
[EN] pollarding
[FR] coupe en têtard; écimage; émondage; ététage; étêtage
abkappen /(sw. V.; hat)/
cắt ngọn; chặt ngọn;
Zweige abkappen : chặt ngọn cây. đốn, chặt, cắt ngắn, cắt cụt (kappen) ich kappte das Tau ab : tôi chặt bớt đoạn dây thừng.