Việt
sự làm trong
sự lắng gạn
sự lọc
sự lắng trong.
Anh
clarification
Đức
Abklärung
Abklärung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự lọc, sự làm trong, sự lắng trong.
Abklärung /f/HOÁ/
[EN] clarification
[VI] sự làm trong, sự lắng gạn