Việt
máng dẫn
máng rót
Anh
tail race
flume
Đức
Ablaufkanal
Pháp
canal de fuite
Ablaufkanal /m/NLPH_THẠCH, KTC_NƯỚC/
[EN] flume
[VI] máng dẫn, máng rót
[DE] Ablaufkanal
[EN] tail race
[FR] canal de fuite
Ablaufkanal /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/