Việt
chuyển âm
đổi âm.
sự biến âm
hiện tượng biến âm
Đức
Ablaut
Ablaut /der; -[e]s, -e (PL ungebr.) (Sprachw.)/
sự biến âm; hiện tượng biến âm;
Ablaut /m -(e)s, -e (văn phạm)/
hiện tượng] chuyển âm, đổi âm.