TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablehnung

Từ chối

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cự tụyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ablehnung :

Rejection :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
ablehnung

rejection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

disallowance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disallowance of expenditure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exclusion of expenditure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ablehnung

Ablehnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablehnung der Übernahme von Ausgaben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ablehnung :

Ablehnung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

ablehnung

Rejet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refus de financement de dépenses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refus de prise en charge de dépenses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ablehnung :

Rejet:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablehnung,Ablehnung der Übernahme von Ausgaben /AGRI/

[DE] Ablehnung; Ablehnung der Übernahme von Ausgaben

[EN] disallowance; disallowance of expenditure; exclusion of expenditure

[FR] refus; refus de financement de dépenses; refus de prise en charge de dépenses; rejet

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablehnung /die; -, -en/

sự từ chối;

Ablehnung /die; -, -en/

sự bác bỏ;

Ablehnung /die; -, -en/

sự cự tụyệt; sự không nhìn nhận;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ablehnung

[DE] Ablehnung

[EN] rejection

[FR] Rejet

[VI] Từ chối

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ablehnung :

[EN] Rejection :

[FR] Rejet:

[DE] Ablehnung :

[VI] sự thải bỏ một tạng được ghép vào, do hệ thống miễn nhiễm của người nhận ảnh hưởng đến tạng ghép đó.