Việt
sự vắt ra
sự ép ra
sự cưỡng ép
sự thúc ép
sự làm áp lực
sự siết chặt
sự thắt chặt
sự làm ngạt thở
Đức
Abpressung
Abpressung /die; -, -en/
sự vắt ra; sự ép ra;
sự cưỡng ép; sự thúc ép; sự làm áp lực;
sự siết chặt; sự thắt chặt; sự làm ngạt thở;