TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrakadabra

câu đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn dề nan giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu thần chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói không có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abrakadabra

Abrakadabra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war alles Abrakadabra, was er daherredete

những gì nó nói thật không thê hiểu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrakadabra /[a:braka'da:bra], das; -s/

(o Alt ) câu thần chú (Zauberformel);

Abrakadabra /[a:braka'da:bra], das; -s/

lời nói khó hiểu; lời nói không có ý nghĩa;

es war alles Abrakadabra, was er daherredete : những gì nó nói thật không thê hiểu được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abrakadabra /n -s/

câu đô, vắn dề nan giải; điều phi lý.