TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrechnungskammer

Khoang lắng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

abrechnungskammer

Settling Chamber

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

abrechnungskammer

Abrechnungskammer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Settling Chamber

[DE] Abrechnungskammer

[VI] Khoang lắng

[EN] A series of screens placed in the way of flue gases to slow the stream of air, thus helping gravity to pull particles into a collection device.

[VI] Một dãy màng chắn đặt trong ống khói để làm chậm luồng khí thải, giúp trọng lực hút các hạt vào thiết bị thu gom.