TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abs

Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Acrylonnitrile-butadiene styrene

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Acrylonitrin butadien styren có công thức hóa học n là một loại nhựa nhiệt dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hệ chống kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Copolymer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

copolyme ABS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

styren acrylonitrin - butadien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abs

ABS

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abs

ABS

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ABS /v_tắt/ÔTÔ (Antiblockiersystem)/

[EN] ABS (antiblocking system)

[VI] hệ chống kẹt

ABS /v_tắt/C_DẺO (Acrylnitril-Butadien-Styrol)/

[EN]

[VI] Copolymer

ABS /v_tắt/ABS/

[EN] (acrylonitrile butadiene styrene)

[VI] copolyme ABS, styren acrylonitrin - butadien

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ABS

(control range of) ABS

ABS

(control phases of) ABS

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ABS

[EN] ABS (acrylonitrile-butadiene-styrene copolymers)

[VI] Acrylonnitrile-butadiene styrene (ABS), Acrylonitrin butadien styren (viết tắt và thường gọi là ABS) có công thức hóa học (C8H8· C4H6·C3H3N)n là một loại nhựa nhiệt dẻo

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ABS

[EN] ABS (anti-lock braking system)

[VI] Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh (ABS)