Việt
Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh
Acrylonnitrile-butadiene styrene
Acrylonitrin butadien styren có công thức hóa học n là một loại nhựa nhiệt dẻo
Hệ thống phanh chống hãm cứng
hệ chống kẹt
Anh
ABS
Đức
Anti-Blockier-System
ABS /v_tắt/ÔTÔ (Antiblockiersystem)/
[EN] ABS (antiblocking system)
[VI] hệ chống kẹt
(control range of) ABS
(control phases of) ABS
Absolute
[EN] ABS (acrylonitrile-butadiene-styrene copolymers)
[VI] Acrylonnitrile-butadiene styrene (ABS), Acrylonitrin butadien styren (viết tắt và thường gọi là ABS) có công thức hóa học (C8H8· C4H6·C3H3N)n là một loại nhựa nhiệt dẻo
abs
abs Hàm đặc biệt trong ALGOL, nó chơ glá trị tuyệt đổi, hoặc mođun, củá đối sổ.
[EN] ABS (anti-lock braking system)
[VI] Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh (ABS)
[VI] Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh