Việt
Hớt váng
hớt ra
hớt bọt
vớt ra
Anh
skim off/ scoop off/scoop up
Skimming
skim
skim off
Đức
abschöpfen
abschÖpfen /(sw. V.; hat)/
vớt ra; hớt ra;
abschöpfen /vt/CNSX, ÔNMT/
[EN] skim off
[VI] hớt váng, hớt bọt
[EN] skim (off)
[VI] hớt ra
[DE] Abschöpfen
[VI] Hớt váng
[EN] Using a machine to remove oil or scum from the surface of the water.
[VI] Dùng máy để vớt bỏ váng dầu trên mặt nước.