Việt
Điều kiện ngắt điện
Anh
disconnecting condition
cutoff condition
Đức
Abschaltbedingung
Pháp
condition de coupure
Abschaltbedingung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abschaltbedingung
[EN] cutoff condition
[FR] condition de coupure
[VI] Điều kiện ngắt điện
[EN] disconnecting condition