TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschreckhärten

sự tôi trong chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cứng hoá do tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abschreckhärten

quench hardening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abschreckhärten

Abschreckhärten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

abschreckhärten

durcissement par refroidissement rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschreckhärten /nt/KTH_NHÂN, L_KIM/

[EN] quench hardening

[VI] sự tôi trong chất lỏng, sự cứng hoá do tôi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschreckhärten /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abschreckhärten

[EN] quench hardening

[FR] durcissement par refroidissement rapide