Việt
bát đũa bẩn
rủa bát đũa.
sự rửa bát đĩa
bát đĩa bẩn 2
bồn rửa
Đức
Abwasch
das ist ein Abwasch/ das geht in einem Abwasch
tất cả sẽ được giải quyết nhanh chóng.
Abwasch /[’apvaj], der; -[e]s (ugs.)/
sự rửa bát đĩa;
das ist ein Abwasch/ das geht in einem Abwasch : tất cả sẽ được giải quyết nhanh chóng.
bát đĩa bẩn 2;
Abwasch /die; -, -en (ôsteư.)/
bồn rửa (Spülbecken);
Abwasch /m - es/
1. bát đũa bẩn; 2. [sự] rủa bát đũa.