Việt
ống thoát nước
Đường ống nước thải
kênh nước thải
hệ thống kênh dẫn nước
dẫn nước thải
đưdng ổng dẫn nưóc thải.
Anh
sewer
foul drain
drain line
foul water line
sewer pipe
canalisation
canalization
Đức
Abwasserleitung
-kanal
Abwasserleitung,-kanal
Abwasserleitung, -kanal
Abwasserleitung /f =, -en/
sự] dẫn nước thải, đưdng ổng dẫn nưóc thải.
Abwasserleitung /f/XD/
[EN] sewer
[VI] kênh nước thải
Abwasserleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] canalization
[VI] hệ thống kênh dẫn nước
[EN] sewer pipe, canalisation
[VI] Đường ống nước thải
[VI] ống thoát nước
[EN] foul drain, sewer, drain line, foul water line