TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acetat

Axetat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axetat xenluloza

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axêtat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

acetat

acetate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

cellulose acetate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acetat

Acetat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Azetat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

acetat

acétate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

acetate

Acetat, Azetat (Essigsäure/Ethansäure)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Acetat /[atse’ta:t], das; -s, -e (Chemie)/

axêtat (hợp chát sinh từ axit axêtic);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Acetat /nt/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] acetate

[VI] axetat

Acetat /nt/KT_DỆT/

[EN] acetate, cellulose acetate

[VI] axetat, axetat xenluloza

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Acetat /TECH,INDUSTRY/

[DE] Acetat

[EN] acetate

[FR] acétate

Acetat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Acetat

[EN] acetate

[FR] acétate

Acetat,Azetat /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Acetat; Azetat

[EN] acetate

[FR] acétate

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Acetat

[DE] Acetat

[EN] acetate

[VI] Axetat

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

acetate

[DE] Acetat

[VI] Axetat

[FR] acétate