Việt
vỏ cầu xe
cacte cầu sau hộp trục
Anh
axle housing
axle casing / housing
axle casing
Đức
Achsgehäuse
Achsgehäuse /nt/ÔTÔ/
[EN] axle casing
[VI] cacte cầu sau hộp trục
axle casing (GB) / housing (US)
[EN] axle housing
[VI] vỏ cầu xe