Việt
bạc ổ đỡ liền khối
hộp ổ trục
Anh
journal box
axle-box case
Đức
Achslagergehäuse
Achsbüchsengehäuse
Pháp
corps de boîte d'essieu
Achsbüchsengehäuse,Achslagergehäuse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Achsbüchsengehäuse; Achslagergehäuse
[EN] axle-box case
[FR] corps de boîte d' essieu
Achslagergehäuse /nt/CT_MÁY/
[EN] journal box
[VI] bạc ổ đỡ liền khối, hộp ổ trục