TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

achsschenkelbolzen

Chốt chính cam xoay bánh xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bulông chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chót của O trục trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốt cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

achsschenkelbolzen

kingpin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

king pin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kingbolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

king pin bolt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steering pivot pin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steering swivel pin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swivel pin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

achsschenkelbolzen

Achsschenkelbolzen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lenkschenkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorderachszapfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

achsschenkelbolzen

axe de fusée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axe de pivotement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pivot de direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pivot de fusée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achsschenkelbolzen /der (Kfz-T.)/

chốt chuyển hướng; chốt cái;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Achsschenkelbolzen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Achsschenkelbolzen

[EN] king pin bolt

[FR] axe de fusée

Achsschenkelbolzen,Lenkschenkel,Vorderachszapfen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Achsschenkelbolzen; Lenkschenkel; Vorderachszapfen

[EN] king pin; steering pivot pin; steering swivel pin; swivel pin

[FR] axe de pivotement; pivot de direction; pivot de fusée

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achsschenkelbolzen /m, -s/

chót (bu lông hay ngạc) của O trục trước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achsschenkelbolzen /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] kingbolt (Mỹ), kingpin (Anh)

[VI] bulông chính, trục chính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Achsschenkelbolzen

king pin

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Achsschenkelbolzen

[EN] kingpin

[VI] Chốt (Trục) chính cam xoay bánh xe