Việt
đất canh tác
đất cày
Anh
arable land
Đức
Ackerland
Pháp
terres arables
Ackerland /das (o. PL)/
đất canh tác;
Ackerland /AGRI/
[DE] Ackerland
[EN] arable land
[FR] terres arables
Ackerland /n -(e)s, -länderfeien)/
đất cày, đất canh tác; -