Việt
từ biệt! tạm biệt!
lời chào tạm biệt
lời chào từ biệt
Đức
adieu
jmdm. adieu sagen
nói lời tạm biệt ai.
adieu /[a diơ:] (Adv.) (veraltend, aber noch landsch.)/
từ biệt! tạm biệt! (auf Wiedersehen!, leb[t] wohl!);
jmdm. adieu sagen : nói lời tạm biệt ai.
Adieu /das; -s, -s/
lời chào tạm biệt; lời chào từ biệt (Lebewohl);