Việt
lời chào tạm biệt
lời từ biệt
lời chào từ biệt
Đức
Ade
Adieu
jmdm. ein Ade Zurufen
kêu lên để chào từ bièt với ai.
Ade /das; -s, -s/
lời chào tạm biệt; lời từ biệt (Abschiedsgruß, Lebewohl);
kêu lên để chào từ bièt với ai. : jmdm. ein Ade Zurufen
Adieu /das; -s, -s/
lời chào tạm biệt; lời chào từ biệt (Lebewohl);