TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

administrator

người quản lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi phụ trách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầm quyền cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầm quyền hành chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

administrator

Administrator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Administrator /[atminis'tra:tor], der; -s, ...oren/

người quản lý; người quản trị;

Administrator /[atminis'tra:tor], der; -s, ...oren/

người cầm quyền cai trị; người cầm quyền hành chính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Administrator /m -s, -tóren/

người quản lý, ngưôi phụ trách.