Việt
người quản lý
ngưôi phụ trách.
người quản trị
người cầm quyền cai trị
người cầm quyền hành chính
Đức
Administrator
Administrator /[atminis'tra:tor], der; -s, ...oren/
người quản lý; người quản trị;
người cầm quyền cai trị; người cầm quyền hành chính;
Administrator /m -s, -tóren/
người quản lý, ngưôi phụ trách.