Việt
Chất được hấp phụ
có thể hút bám
chất hút bám
Anh
Adsorptive
adsorptive/adsorbate
adsorbate
Đức
Adsorptiv
Adsorbat
Adsorpt
Sorbend
Sorptiv
adsorbierte Substanz
Pháp
substance adsorbée
Adsorptiv,Sorbend,Sorptiv,adsorbierte Substanz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Adsorptiv; Sorbend; Sorptiv; adsorbierte Substanz
[EN] adsorbate
[FR] substance adsorbée
Adsorptiv, Adsorbat, Adsorpt
adsorptiv /(Adj.) (Chemie, Physik)/
có thể hút bám;
Adsorptiv /das; -s, -e (Chemie, Physik)/
chất hút bám;
[EN] Adsorptive
[VI] Chất được hấp phụ