Việt
đơn vị đo Mỹ
chuẩn cỡ Mỹ
bạc
Argéntum bạc.
Aktiengesellschaft công tì cổ phần .
cuộc cải cách nông nghiệp
cuộc cải cách ruộng dất
nước nông nghiệp
Anh
AG
silver cyanide
Đức
Silbercyanid
Pháp
Ag
cyanure d'argent
Ag,Silbercyanid /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ag(CN); Silbercyanid
[EN] silver cyanide
[FR] (CN)Ag; cyanure d' argent
Ag /rar. re. form, die/
cuộc cải cách nông nghiệp; cuộc cải cách ruộng dất;
Ag /rar.Staat, der/
nước nông nghiệp;
Argéntum (hóa) bạc.
Aktiengesellschaft công tì cổ phần (vô danh).
AG /v_tắt (amerikanisches Maß)/CT_MÁY/
[EN] AG (American gage)
[VI] đơn vị đo Mỹ, chuẩn cỡ Mỹ
Ag /n (Silber)/HOÁ/
[EN] Ag (silver)
[VI] bạc