TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ag

đơn vị đo Mỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn cỡ Mỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argéntum bạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktiengesellschaft công tì cổ phần .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc cải cách nông nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc cải cách ruộng dất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước nông nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ag

AG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silver cyanide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ag

AG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silbercyanid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ag

Ag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cyanure d'argent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ag,Silbercyanid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ag(CN); Silbercyanid

[EN] silver cyanide

[FR] (CN)Ag; cyanure d' argent

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ag /rar. re. form, die/

cuộc cải cách nông nghiệp; cuộc cải cách ruộng dất;

Ag /rar.Staat, der/

nước nông nghiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ag

Argéntum (hóa) bạc.

AG

Aktiengesellschaft công tì cổ phần (vô danh).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AG /v_tắt (amerikanisches Maß)/CT_MÁY/

[EN] AG (American gage)

[VI] đơn vị đo Mỹ, chuẩn cỡ Mỹ

Ag /n (Silber)/HOÁ/

[EN] Ag (silver)

[VI] bạc