Việt
bạc
đơn vị đo Mỹ
chuẩn cỡ Mỹ
Ag
Anh
Silver
Đức
AG
Silver,Ag
Bạc (Argentum), Ag
AG /v_tắt (amerikanisches Maß)/CT_MÁY/
[EN] AG (American gage)
[VI] đơn vị đo Mỹ, chuẩn cỡ Mỹ
Ag /n (Silber)/HOÁ/
[EN] Ag (silver)
[VI] bạc
Ký hiệu hóa học của bạc