TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ag

bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đơn vị đo Mỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn cỡ Mỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ag

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

ag

Ag

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Silver

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ag

AG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Silver,Ag

Bạc (Argentum), Ag

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AG /v_tắt (amerikanisches Maß)/CT_MÁY/

[EN] AG (American gage)

[VI] đơn vị đo Mỹ, chuẩn cỡ Mỹ

Ag /n (Silber)/HOÁ/

[EN] Ag (silver)

[VI] bạc

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Ag

Ký hiệu hóa học của bạc