silver
o bạc, Ag
§ black silver : stephanit, acgenit, quặng bạc sunfua
§ german silver : acgentan, đá chứa bạc
§ horn silver : xeracgirit, quặng bạc clorua
§ metallic silver : bạc kim loại
§ native silver : bạc tự sinh, bạc tự nhiên
§ nickel silver : bạc niken
§ ruby silver : (khoáng vật) piracgirit
§ telluric silver : bạc chứa telu
§ vitreous silver : acgentit, khoáng vật có chứa bạc