TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silbern

bằng bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóng lánh như bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu như bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giòn tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

silbern

silver

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

silbern

silbern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da warf ihm der Vogel ein golden und silbern Kleid herunter und mit Seide und Silber ausgestickte Pantoffeln.

Chim thả xuống cho cô một bộ quần áo thêu vàng, thêu bạc và một đôi hài lụa thêu chỉ bạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein silberner Ring

một chiếc nhẫn bạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

silbern /(Adj.)/

bằng bạc;

ein silberner Ring : một chiếc nhẫn bạc.

silbern /(Adj.)/

ánh bạc; có màu bạc; lóng lánh như bạc (silber farben);

silbern /(Adj.)/

(dichter ) kêu như bạc; kêu vang; ngân vang; trong trẻo; giòn tan;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

silbern

silver