Việt
giòn tan
kêu như bạc
kêu vang
ngân vang
trong
thanh
trong trẻo
Anh
crisp
Đức
umherwandern
führen
silberhell
silbern
silberhell /(Adj.)/
kêu như bạc; kêu vang; ngân vang; trong; thanh; giòn tan;
silbern /(Adj.)/
(dichter ) kêu như bạc; kêu vang; ngân vang; trong trẻo; giòn tan;
Giòn tan
1)X. giòn 1 giong
2) umherwandern vt;
3) führen