TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ag

Ag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Bạc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố bạc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ag

Silver

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 silver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ag

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

argentum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ag

Kostenüberschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Silber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

argentum

nguyên tố bạc, Ag (nguyên tố số 47)

silver

nguyên tố bạc, Ag (nguyên tố số 47)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silber /nt (Ag)/HOÁ/

[EN] silver (Ag)

[VI] bạc, Ag

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Silver,Ag

Bạc (Argentum), Ag

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostenüberschlag /m -(e)s, -Schläge xem Kostenanschl/

m -(e)s, -Schläge xem 1.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silver

Ag