Việt
bạc
mạ bạc
tráng bạc
làm bằng bạc
Ag
một nguyên tố hóa học
đồ dùng bằng bạc
bộ đồ ăn bằng bạc
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
Silver
Đức
Silber
Argentum
Pháp
argent
legiertes Silber
hợp kim bạc;
mit Silber überziehen
mạ bạc, phủ bạc.
Argentum,Silber /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Argentum; Silber
[EN] silver
[FR] argent
Silber /[’zilbar], das; -s/
(Zeichen: Ag) bạc; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);
đồ dùng bằng bạc; bộ đồ ăn bằng bạc;
(o Art ) (Sport Jargon) dạng ngắn gọn của danh từ;
Silber /n-s/
bạc; legiertes Silber hợp kim bạc; mit Silber überziehen mạ bạc, phủ bạc.
[VI] bạc
silver
Silber /nt (Ag)/HOÁ/
[EN] silver (Ag)
[VI] bạc, Ag
[DE] Silber
[EN] Silver
[VI] mạ bạc, tráng bạc, làm bằng bạc
[VI] Bạc