TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agape

tình yêu tận hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dức ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủng ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

agape

Agape

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agape /die; -, -n/

(o PI ) (Christi Rel ) tình yêu tận hiến; dức ái; sủng ái;

Metzler Lexikon Philosophie

Agape

(griech. Liebe). Während im Begriff des Eros die zur Selbstvervollkommnung auf ein Ziel hin strebende Liebe gefasst ist, bezeichnet A. im christlichen Verständnis zum einen die liebende Zuwendung Gottes zum Menschen und zum anderen die sie erwidernde Selbsthingabe des Menschen an Gott und den Nächsten.

FPB

LIT:

  • V. Warnach: Agape. Dsseldorf 1951.