Việt
đại địa chủ
đại điển chủ
đảng viên đảng bảo vệ quyền lợi ruộng đất .
dại điền chủ
Đức
Agrarier
Agrarier /[a'graxiar], der; -s, - (veraltend)/
đại địa chủ; dại điền chủ (Großgrund-, Gutsbesitzer);
Agrarier /m -s, =/
1. đại địa chủ, đại điển chủ; 2. đảng viên đảng bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ).