TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agrarier

đại địa chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại điển chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng viên đảng bảo vệ quyền lợi ruộng đất .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại điền chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

agrarier

Agrarier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agrarier /[a'graxiar], der; -s, - (veraltend)/

đại địa chủ; dại điền chủ (Großgrund-, Gutsbesitzer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agrarier /m -s, =/

1. đại địa chủ, đại điển chủ; 2. đảng viên đảng bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ).