Air Stripping
[DE] Air Stripping
[VI] Tách khí
[EN] A treatment system that removes volatile organic compounds (VOCs) from contaminated ground water or surface water by forcing an airstream through the water and causing the compounds to evaporate.
[VI] Hệ thống xử lý loại bỏ những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ra khỏi nguồn nước ngầm hay nước mặt bị ô nhiễm bằng cách ép luồng không khí đi qua nước làm các hợp chất ấy bay hơi.