Việt
công tác khoán
sự làm công theo từng việc
công việc làm khoán.
công việc làm khoán
việc làm tính theo sản phẩm
Anh
job work
Đức
Akkordarbeit
Akkordarbeit /die/
công việc làm khoán; việc làm tính theo sản phẩm;
Akkordarbeit /f =, -en/
Akkordarbeit /f/XD/
[EN] job work
[VI] công tác khoán, sự làm công theo từng việc