Việt
Kiểm định chất lượng
Anh
accreditation
Đức
Akkreditierung
Pháp
Accréditation
homologation
Akkreditierung /TECH/
[DE] Akkreditierung
[EN] accreditation
[FR] accréditation
Akkreditierung /IT-TECH/
[FR] homologation
[FR] Accréditation
[VI] Kiểm định chất lượng