Việt
bộ ghi tổng cộng/lũy gia
ngăn tích lũy
thanh tích lũy
thanh ghi tổng
Anh
accumulator register
Đức
Akkumulatorregister
Pháp
registre d'accumulateur
registre d'accumulation
Akkumulatorregister /nt/M_TÍNH/
[EN] accumulator register
[VI] thanh ghi tổng
Akkumulatorregister /IT-TECH/
[DE] Akkumulatorregister
[FR] registre d' accumulation
[VI] bộ ghi tổng cộng/lũy gia [ĐL], ngăn tích lũy, thanh tích lũy
[FR] registre d' accumulateur