Việt
đôi cách
cách 4
từ ở cách 4
từ ở đôi cách
Đức
Akkusativ
Akkusativ /|>kuzati:f], der; -s, -e (Sprachw.)/
(o Pl ) (Abk : Ạkk ) đôi cách; cách 4 (Wenfall, vierter Fall);
từ ở cách 4; từ ở đôi cách;