Việt
vận động viên thường xuyên tham gia thi đấu
loại xà gà vấn sẵn
Đức
Aktive
Sensoren
Sensoren,aktive
[EN] – active
[VI] Cảm biến, loại tích cực
[EN] sensors, active
[VI] cảm biến, loại tích cực
[EN] Sensors, active
[VI] Cảm biến, loại tích cục
Aktive /[ak'tkvo], der u. die; -n, -n/
(nam, nữ) vận động viên thường xuyên tham gia thi đấu;
Aktive /die; -n, -n (ugs. veraltet)/
loại xà gà vấn sẵn;