Việt
sự làm tươi lại
sự cập nhật
sự thời sự hóa
sự cập nhật hóa
sự liên hệ với tình trạng hiện thời
Anh
updating
update
refresh
Đức
Aktualisierung
Pháp
mise à jour
Aktualisierung /die; -, -en/
sự thời sự hóa; sự cập nhật hóa; sự liên hệ với tình trạng hiện thời;
Aktualisierung /f/M_TÍNH/
[EN] refresh, update
[VI] sự làm tươi lại, sự cập nhật
Aktualisierung /f/V_THÔNG/
[EN] updating
[VI] sự cập nhật
Aktualisierung /IT-TECH,TECH/
[DE] Aktualisierung
[FR] mise à jour; updating
Aktualisierung /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[EN] update; updating
[FR] mise à jour
(a) Kennzeichnung des augenblicklichen Geschehens einer Handlung oder eines Ereignisses; (b) in der Handlungstheorie die Einzelhandlung, d.h. der konkrete Vollzug eines Handlungsschemas; (c) in der Wertetheorie die Übertragung eines idealen, an-sich-seienden Wertes in die reale Welt, den realen Handlungsbezug (Aktualwert).
PP