Việt
chỗ thụt đầu dông
đoạn văn .
Anh
first-line indent
first-line regular indent
regular indent
Đức
Alinea
Einzug der ersten Zeile
Pháp
alinéa
alinéa rentrant
indentation positive
Alinea,Einzug der ersten Zeile /IT-TECH/
[DE] Alinea; Einzug der ersten Zeile
[EN] first-line indent; first-line regular indent; regular indent
[FR] alinéa; alinéa rentrant; indentation positive
Alinea /n -s, -s/
chỗ thụt đầu dông, đoạn văn (giữa 2 chỗ xuống dòng).