Việt
giấy nô'i
phần giấy được nô'i dán vào
mảnh giấy dán kèm để ký nhận
tờ nối' tiếp
Anh
retort extension
Đức
Allonge
Pháp
allonge
Allonge /[a'lõ: 30 ], die; -, -n/
(Buchw ) giấy nô' i; phần giấy được nô' i dán vào;
(Wirtsch ) mảnh giấy dán kèm để ký nhận; tờ nối' tiếp (kèm vào hô' i phiếu để có chỗ ký tên);
Allonge /INDUSTRY-METAL/
[DE] Allonge
[EN] retort extension
[FR] allonge