Việt
bãi chăn trên núi
đồng cỏ trên núi cao
Anh
alpine grassland
mountain grazing land
mountain pasture
Đức
Alm
Pháp
alpage
Alm /[alm], die; -, -en/
bãi chăn trên núi; đồng cỏ (súc vật ăn) trên núi cao (Hochweide);
Alm /AGRI/
[DE] Alm
[EN] alpine grassland; mountain grazing land; mountain pasture
[FR] alpage