Việt
phần tài sản giữ cho bản thân ngưỏi già.
phần tài sản giữ cho bản thân người già
phần di lưu
Đức
Altenteil
sich aufs/ins Altenteil zurückziehen
(nghĩa bóng) rút lui khỏi các hoạt động ngoài xã hội, trở về ẩn dật.
Altenteil /das/
phần tài sản giữ cho bản thân người già; phần di lưu;
sich aufs/ins Altenteil zurückziehen : (nghĩa bóng) rút lui khỏi các hoạt động ngoài xã hội, trở về ẩn dật.
Altenteil /n -(e)s, -e/