TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altenteil

phần tài sản giữ cho bản thân ngưỏi già.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tài sản giữ cho bản thân người già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần di lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

altenteil

Altenteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aufs/ins Altenteil zurückziehen

(nghĩa bóng) rút lui khỏi các hoạt động ngoài xã hội, trở về ẩn dật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altenteil /das/

phần tài sản giữ cho bản thân người già; phần di lưu;

sich aufs/ins Altenteil zurückziehen : (nghĩa bóng) rút lui khỏi các hoạt động ngoài xã hội, trở về ẩn dật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altenteil /n -(e)s, -e/

phần tài sản giữ cho bản thân ngưỏi già.