TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alufolie

Giấy bạc

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

lá nhôm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng ngắn gọn của đanh từ Aluminiumfolie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

alufolie

Aluminium foil

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aluminum foil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

alufolie

Alufolie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aluminiumfolie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

aluminum foil

Aluminiumfolie, Alufolie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alufolie /die/

dạng ngắn gọn của đanh từ Aluminiumfolie;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alufolie /f (Aluminiumfolie)/CNT_PHẨM/

[EN] aluminium foil (Anh), aluminum foil (Mỹ)

[VI] lá nhôm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Alufolie

[DE] Alufolie

[EN] Aluminium foil

[VI] Giấy bạc