Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Aluminat /nt/HOÁ/
[EN] aluminate
[VI] aluminat
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Aluminat
[DE] Aluminat
[EN] aluminate
[VI] a-lu-mi-nát
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
aluminate
[DE] Aluminat
[VI] a-lu-mi-nát
[FR] aluminate